Việt
ndi tiêu khiển
nơi tiêu khiển
nơi giải trí
Đức
Amüsierbetrieb
Amüsierbetrieb /der (oft abwertend)/
nơi tiêu khiển; nơi giải trí;
Amüsierbetrieb /m -(e)s, -e/
ndi tiêu khiển,