Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Amsel /ENVIR/
[DE] Amsel
[EN] blackbird
[FR] merle noir
Amsel /ENVIR/
[DE] Amsel
[EN] blackbird
[FR] merle noir
Amsel /ENVIR/
[DE] Amsel
[EN] blackbird
[FR] merle noir
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
~ amsel /f =, -n/
xem Piról; -
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Amsel
[DE] Amsel
[EN] blackbird
[VI] chim hét