Việt
Nhiệm kỳ
thòi hạn phục vụ
nhiệm kì công tẩc
thời hạn phục vụ
nhiệm kỳ công tácí
Anh
term of office
Đức
Amtsperiode
Pháp
Durée du mandat
Amtsperiode /die/
thời hạn phục vụ; nhiệm kỳ công tácí;
Amtsperiode /f =, -n/
thòi hạn phục vụ, nhiệm kì công tẩc; Amts
[DE] Amtsperiode
[EN] term of office
[FR] Durée du mandat
[VI] Nhiệm kỳ