Việt
nhiệm vụ
trách nhiệm
chức trách.
trách nhiệm công vụ
chức trách
bổn phận thi hành công vụ
Đức
Amtspflicht
Amtspflicht /die/
trách nhiệm công vụ; chức trách; bổn phận thi hành công vụ;
Amtspflicht /f =, -en/
nhiệm vụ, trách nhiệm, chức trách.