TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

amtsschimmel

quan liêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ nghĩa quan liêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thói quan liêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác phong quan liêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lề lối công chức bàn giấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

amtsschimmel

red tape

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

amtsschimmel

Amtsschimmel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Amtsschimmel reiten

quá nguyên tắc, quá cứng nhắc khi thực hiện các quy định

der Amtsschimmel wiehert

ở noi này người ta rất quan liêu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Amtsschimmel /der (o. PL)/

(đùa) chủ nghĩa quan liêu; thói quan liêu; tác phong quan liêu; lề lối công chức bàn giấy;

den Amtsschimmel reiten : quá nguyên tắc, quá cứng nhắc khi thực hiện các quy định der Amtsschimmel wiehert : ở noi này người ta rất quan liêu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Amtsschimmel /m -s, =/

chủ nghĩa, thói, tệ, bệnh] quan liêu; den Amts

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Amtsschimmel

red tape