TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

analoge signale

Tín hiệu analog

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

analoge signale

Analog signals

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

analogue signals

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

analoge signale

Analoge Signale

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
analoge signale ■

analoge Signale ■

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

analoge Signale

[EN] analog control signals

[VI] Tiín hiệu điều khiển analog

analoge Signale

[EN] analog control signals

[VI] tín hiệu analog

analoge Signale ■

[EN] Analog control Signals

[VI] Tín hiệu analog

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

analoge Signale

[EN] analogue signals

[VI] Tín hiệu analog

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Analoge Signale

[EN] Analog signals

[VI] Tín hiệu analog