Việt
quả dứa
cây dúa
cây dứa
cây thơm
quả thơm
Anh
ananas
pineapple
Đức
Ananas
Pháp
Ananas /[’ananas], die; -, - u. -se/
cây dứa; cây thơm;
quả dứa; quả thơm (xem ảnh PB 2);
Ananas /f =, = u -se/
Ananas /SCIENCE/
[DE] Ananas
[EN] ananas; pineapple
[FR] ananas
Ananas /PLANT-PRODUCT/
[EN] ananas
[VI] quả dứa