TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

angststörung :

Neurosis :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

angststörung :

Angststörung :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

angststörung :

Névrose:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Angststörung :

[EN] Neurosis :

[FR] Névrose:

[DE] Angststörung :

[VI] (tâm thần) rối loạn tâm thần, bệnh nhân vẫn giữ được sự sáng suốt nhưng cách cư xử và suy nghĩ kém thích nghi với vụ việc, hoàn cảnh. Họ hay sợ hoãng, bị chứng ám ảnh rồi buộc phải hành động (obsessive compulsive disorder), rối loạn về tình dục, về tâm lý biến thành những triệu chứng cơ thể (conversion disorder), buồn chán v.v.