TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anhydrid

Anhydrit

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhyđrit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

anhydrid

anhydride

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

anhydrid

Anhydrid

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

anhydrid

anhydride

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anhydrid /[anhy'dri.t], das; -s, -e (Chemie)/

anhydrit;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anhydrid /nt/HOÁ, GIẤY/

[EN] anhydride

[VI] anhyđrit

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anhydrid /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Anhydrid

[EN] anhydride

[FR] anhydride

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Anhydrid

[DE] Anhydrid

[EN] anhydride

[VI] Anhydrit

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

anhydride

[DE] Anhydrid

[VI] Anhydrit

[FR] anhydride