Việt
vòng tính điểm .
Anh
feed guide
front-lay
Đức
Anlegemarke
Pháp
taquet
taquet de marge
taquet AVANT
Anlegemarke /f =, -n/
vòng tính điểm (của trò chơi).
Anlegemarke /TECH/
[DE] Anlegemarke
[EN] feed guide
[FR] taquet; taquet de marge
Anlegemarke /INDUSTRY/
[EN] front-lay
[FR] taquet AVANT