TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anrempelei

sự cố tình xô đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cố tình va chạm liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chửi rủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự la mắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anrempelei

Anrempelei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf dieser Straße ist man oft Anrem peleien von Betrunkenen ausgesetzt

trên con đường này người ta thường xuyên phải chịu đựng việc bị những người say rượu cổ tình va vào.

ich kann die dauernden Anrem peleien nicht mehr hören!

tôi không thể tiếp tục nghe những lời mắng chửi mãi!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anrempelei /die; -, -en (ugs.)/

sự cố tình xô đẩy; sự cố tình va chạm liên tục;

auf dieser Straße ist man oft Anrem peleien von Betrunkenen ausgesetzt : trên con đường này người ta thường xuyên phải chịu đựng việc bị những người say rượu cổ tình va vào.

Anrempelei /die; -, -en (ugs.)/

sự chửi rủa; sự la mắng;

ich kann die dauernden Anrem peleien nicht mehr hören! : tôi không thể tiếp tục nghe những lời mắng chửi mãi!