TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anschläger

thợ trục tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhân lắp cửa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ trục tải ở giếng mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đánh bóng qua lưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anschläger

banksman

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cager

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

onsetter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deckman

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anschläger

Anschläger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufschieber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufstoßer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anschläger

encageur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ouvrier à la recette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

receveur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anschläger /der; -s, -/

(Bergbau) thợ trục tải ở giếng mỏ;

Anschläger /der; -s, -/

(Faustball) người (vận động viên) đánh bóng qua lưới;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anschläger /m -s, =/

1. (mỏ) thợ trục tải (ỏ giếng mỏ); 2. công nhân lắp cửa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anschläger /ENERGY-MINING/

[DE] Anschläger

[EN] banksman; cager; onsetter

[FR] encageur

Anschläger,Aufschieber,Aufstoßer /ENERGY-MINING/

[DE] Anschläger; Aufschieber; Aufstoßer

[EN] banksman; deckman

[FR] encageur; ouvrier à la recette; receveur