Việt
cán bộ lãnh đạo cơ quan
thủ tnlỏng cơ quan.
giám đốc
người lãnh đạo một cơ quan 1
Đức
Anstaltsleiter
Anstaltsleiter /der/
giám đốc; người lãnh đạo một cơ quan (công sở, viện, trường học) 1;
Anstaltsleiter /m -s, =/
cán bộ lãnh đạo cơ quan, thủ tnlỏng cơ quan.