TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

antilope

loài linh dương

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con sơn dương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

antilope

antelope

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

antilope

Antilope

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

antilope

antilope

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Antilope /[anti'lo:pa], die; -, -n/

loài linh dương;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Antilope /f =, -n/

1. con sơn dương

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Antilope /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Antilope

[EN] antelope

[FR] antilope

Antilope /ENVIR/

[DE] Antilope

[EN] antelope

[FR] antilope

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Antilope

[DE] Antilope

[EN] antelope

[VI] loài linh dương