Việt
người dự tuyển
ứng củ viên
ngưòi ling cử
ứng cử viên có triền vọng
người dự thi
người có khả năng được chọn
Đức
Anwärter
Anwärter /der, -s, -/
ứng cử viên có triền vọng; người dự tuyển; người dự thi; người có khả năng được chọn;
Anwärter /m -s, =/
ứng củ viên, ngưòi ling cử, người dự tuyển