TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anweisungsliste

Danh sách câu lệnh ISL

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Danh sách câu lệnh

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

AWL

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

hành Danh sách câu lệnh

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

DANH MỤC CÂU LỆNH AWL

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

anweisungsliste

instruction list

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

statement list

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

statement list

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Statement list AWL

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

anweisungsliste

Anweisungsliste

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Anweisungsliste

[EN] instruction list

[VI] Bảng hướng dẫn

Anweisungsliste

[EN] instruction list

[VI] danh sách câu lệnh cho PLC

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anweisungsliste

[VI] DANH MỤC CÂU LỆNH AWL (Ngốn ngữ Lập trình AWL cHợpLG

[EN] Statement list AWL

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anweisungsliste

[EN] statement list

[VI] hành Danh sách câu lệnh

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anweisungsliste

[EN] statement list (STL)

[VI] Danh sách câu lệnh, AWL (Anweisungsliste)

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anweisungsliste

[VI] Danh sách câu lệnh ISL

[EN] instruction list