Việt
=. -n sách khải huyền
sự tận thế.
sách khải hụyền
sự tận thế
tai họa báo trước
sự khải huyền
Đức
Apokalypse
Apokalypse /[apoka'lYpso], die; -, -n/
(Rel ) sách khải hụyền;
(o PL) (bildungsspr ) sự tận thế; tai họa báo trước; sự khải huyền (Untergang, Unheil, Grauen);
Apokalypse /f/
=. -n (tôn giáo) sách khải huyền, sự tận thế.