Việt
máy mạ bản
máy điểm dạng
Anh
applicator
application rod
Đức
Applikator
Lackhantel
Auftragestab
Pháp
applicateur
Auftragestab, Applikator
[DE] Applikator
[VI] máy mạ bản; máy điểm dạng [TQ]
[EN] applicator
[FR] applicateur
Applikator /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
Applikator,Lackhantel /INDUSTRY-CHEM,ENG-MECHANICAL/
[DE] Applikator; Lackhantel