Việt
hình thúc lao động
Anh
working mould
Đức
Arbeitsform
Modellform
Ärbeitsform
Pháp
moule de travail
Ärbeitsform /f =, -en/
hình thúc lao động; Ärbeits
Arbeitsform,Modellform /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Arbeitsform; Modellform
[EN] working mould
[FR] moule de travail