Việt
qúa trình lao động
quá trình lao động
sự tiến hành công việc
trình tự công việc
Anh
work process
Đức
Arbeitsprozess
Pháp
processus de travail
Arbeitsprozess /der/
(o Pl ) quá trình lao động;
sự tiến hành công việc; trình tự công việc;
Arbeitsprozeß /m -sses, -sse/
qúa trình lao động;
Arbeitsprozess /TECH,INDUSTRY/
[DE] Arbeitsprozess
[EN] work process
[FR] processus de travail
Arbeitsprozess /TECH,ENG-ELECTRICAL/