Việt
thẩm phán
chánh án chủ tọa các phiên tòa xử các vụ tranh chấp lao động
Đức
Arbeitsrichter
Arbeitsrichter /der/
thẩm phán; chánh án chủ tọa các phiên tòa xử các vụ tranh chấp lao động;