Việt
lười
lưòi nhác
ngại lao động.
lười biếng
lười nhác
ngại lao động
ngại làm việc
tính lười biếng
thói ngại lao động
Đức
arbeitsscheu
arbeitsscheu /(Adj.)/
lười; lười nhác; ngại lao động; ngại làm việc (faul);
Arbeitsscheu /die/
tính lười biếng; thói ngại lao động;
arbeitsscheu /a/
lười, lưòi nhác, ngại lao động.
Arbeitsscheu /f =/
sự] lười biếng, ngại lao động.