Việt
kĩ thuật sản xuất
kỹ thuật sản xuất
phương pháp sản xuất
Anh
production study
work technique
Đức
Arbeitstechnik
Pháp
technique de travail
Arbeitstechnik /die/
kỹ thuật sản xuất; phương pháp sản xuất;
Arbeitstechnik /f =, -en/
kĩ thuật sản xuất; Arbeits
Arbeitstechnik /TECH/
[DE] Arbeitstechnik
[EN] production study; work technique
[FR] technique de travail