TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

argentan

acgentan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bạc mới

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bạc Đức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hợp kim noizinbo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

argentan

argentan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

argentan

Argentan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Argentan /n -s/

hợp kim noizinbo (50 -60 Cu, 15 - 25 Zn);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Argentan /nt/L_KIM/

[EN] argentan

[VI] acgentan, bạc mới, bạc Đức