Artesian
[DE] Artesian (Grundwasserleiter oder Brunnen)
[VI] Nước ngậm (Tầng ngậm nước hay giếng phun)
[EN] Water held under pressure in porous rock or soil confined by impermeable geological formations.
[VI] Nước bị giữ dưới áp lực trong lớp đá xốp hay lớp đất bị giới hạn bởi các thành địa không thấm nước.