TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

asepsis

sự vô trùng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô khuẩn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương pháp vô trùng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương pháp vô khuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô trùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng vô trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

asepsis

Asepsis

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

asepsis

Asepsis

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Asepsis /die; - (Med.)/

sự vô trùng; tình trạng vô trùng (Keimfreiheit);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Asepsis /f =/

1. phương pháp vô trùng, phương pháp vô khuẩn; [sự] vô trùng, vô khuẩn; 2. [tình trạng] vô trùng, vô khuẩn,

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Asepsis

[DE] Asepsis

[EN] Asepsis

[VI] sự vô trùng, vô khuẩn, phương pháp vô trùng