Việt
Ngôn ngữ assembly
chương trình dịch mã số
thợ lắp ráp
trình dịch hợp ngữ
bộ hợp dịch
chương trình dịch hợp ngữ
Anh
assembler
Đức
Assembler
Pháp
assembleur
Assembler /[o'scmbb], der; -s, - (EDV)/
chương trình dịch hợp ngữ (Übersetzungs programm);
Assembler /m/M_TÍNH/
[EN] assembler
[VI] trình dịch hợp ngữ, bộ hợp dịch (ngôn ngữ lập trình)
[DE] Assembler
[VI] chương trình dịch mã số; thợ lắp ráp
[FR] assembleur
[VI] Ngôn ngữ assembly (hợp ngữ)