TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

asthma

Suyễn

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Hen suyễn

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

bệnh hen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

asthma

Asthma

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

asthma

Asthma

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

asthma

Asthme

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Asthma /[’astma], das; -s/

bệnh hen;

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Asthma

[DE] Asthma

[VI] Hen suyễn

[EN] Asthma

[FR] Asthme

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Asthma

[EN] Asthma

[VI] Suyễn (bệnh)