TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

atemschlauch

ông thỏ chông khí độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

atemschlauch

oxygen mask hose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

atemschlauch

Atemschlauch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

atemschlauch

tuyau souple d'oxygène

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Atemschlauch /ENG-MECHANICAL/

[DE] Atemschlauch

[EN] oxygen mask hose

[FR] tuyau souple d' oxygène

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Atemschlauch /m -(e)s, -schlauche/

ông thỏ chông khí độc; Atem