Việt
sự hít vào và thở ra
Đức
Atemzug
bis zum letzten Atemzug' (geh., verhüll.)
cho đến cuối đời, cho đến lúc chết
im nächsten Atemzug
ngay sau đó
in einem/im selben/im gleichen Atemzug
gần như cùng lúc, đồng thời.
Atemzug /der/
sự hít vào và thở ra;
bis zum letzten Atemzug' (geh., verhüll.) : cho đến cuối đời, cho đến lúc chết im nächsten Atemzug : ngay sau đó in einem/im selben/im gleichen Atemzug : gần như cùng lúc, đồng thời.