Việt
thế lực nguyên tủ
cưòng quốc nguyên tử
đơn vị vũ khí nguyên tủ
quôc gia có vũ khí hạt nhân
cường quốc hạt nhân
quân đội có trang bị vũ khí hạt nhân
Đức
Atommacht
Atommacht /die/
quôc gia có vũ khí hạt nhân; cường quốc hạt nhân;
(o Pl ) quân đội có trang bị vũ khí hạt nhân;
Atommacht /f =, -machte/
1. thế lực nguyên tủ, cưòng quốc nguyên tử; 2. (quân sự) đơn vị vũ khí nguyên tủ; -