Attrition
[DE] Attrition
[VI] Sự mài mòn
[EN] Wearing or grinding down of a substance by friction. Dust from such processes contributes to air pollution.
[VI] Sự làm mòn và nghiền nát một chất do ma sát. Bụi từ những quá trình như vậy góp phần gây ô nhiễm không khí.