Aufbereitungseinheit
[VI] Đơn vị chuẩn bi/Bộ phân xử lý
[EN] Conditioning unit
Aufbereitungseinheit
[VI] Đơn vị chuẩn bị
[EN] Conditioning unit
Aufbereitungseinheit
[VI] bộ phận xử lý
[EN] Conditioning unit
Aufbereitungseinheit
[VI] chuẩn bị = có bao hàm xử lý
[EN] Conditioning unit