TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufbereitungseinheit

Đơn vị chuẩn bị xử lý

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đơn vị chuẩn bi/Bộ phân xử lý

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đơn vị chuẩn bị

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

bộ phận xử lý

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

chuẩn bị = có bao hàm xử lý

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

aufbereitungseinheit

processing unit

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Conditioning unit

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

aufbereitungseinheit

Aufbereitungseinheit

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Aufbereitungseinheit

[VI] Đơn vị chuẩn bi/Bộ phân xử lý

[EN] Conditioning unit

Aufbereitungseinheit

[VI] Đơn vị chuẩn bị

[EN] Conditioning unit

Aufbereitungseinheit

[VI] bộ phận xử lý

[EN] Conditioning unit

Aufbereitungseinheit

[VI] chuẩn bị = có bao hàm xử lý

[EN] Conditioning unit

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Aufbereitungseinheit

[VI] Đơn vị chuẩn bị xử lý

[EN] processing unit