Việt
kho
nơi giữ
nơi bảo quản.
nơi bảo quản
Đức
Aufbewahrungsort
Aufbewahrungsort /der (Pl. -e)/
kho; nơi giữ; nơi bảo quản;
Aufbewahrungsort /m -(e)s, -e/
kho, nơi giữ, nơi bảo quản.