Việt
tính nhanh trí
sự sáng dạ
năng lực đặc biệt khi lĩnh hội Auf fas sungs kraft
die -* Auffassungsgabe
Đức
Auffassungsgabe
Auffassungsgabe /die (o. PL)/
tính nhanh trí; sự sáng dạ; năng lực đặc biệt khi lĩnh hội Auf fas sungs kraft; die (o Pl ) -* Auffassungsgabe;