Việt
đề ra nhiệm vụ dt
nhiệm vụ
Anh
task formulation
requirement
Đức
Aufgabenstellung
Äufgabenstellung
Äufgabenstellung /í =, -en/
nhiệm vụ; ké hoạch công tác.
[EN] task formulation
[VI] đề ra nhiệm vụ dt