TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufgabenstellung

đề ra nhiệm vụ dt

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
äufgabenstellung

nhiệm vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

aufgabenstellung

task formulation

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

requirement

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

aufgabenstellung

Aufgabenstellung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
äufgabenstellung

Äufgabenstellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Äufgabenstellung /í =, -en/

nhiệm vụ; ké hoạch công tác.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Aufgabenstellung

requirement

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Aufgabenstellung

[EN] task formulation

[VI] đề ra nhiệm vụ dt