Việt
sáng dạ
thông minh
hoạt bát
sáng trí.
sự sáng dạ
sự thông minh
sự hoạt bát
sự linh lợi
Đức
Aufgewecktheit
Aufgewecktheit /die; -/
sự sáng dạ; sự thông minh; sự hoạt bát; sự linh lợi;
Aufgewecktheit /f =/
sự] sáng dạ, thông minh, hoạt bát, sáng trí.