Việt
nhãn dán
nhãn ngoài
băng dính
giấy dán được.
Anh
sticker
stick-in visa
external label
paster
Đức
Aufkleber
Pháp
vignette adhésive
étiquette adhésive
Aufkleber /m -s, =/
Aufkleber /m/M_TÍNH/
[EN] external label
[VI] nhãn ngoài
Aufkleber /m/GIẤY/
[EN] paster
[VI] băng dính
Aufkleber /TECH/
[DE] Aufkleber
[EN] stick-in visa
[FR] vignette adhésive; étiquette adhésive
[EN] sticker
[VI] nhãn dán,