Việt
chuyển quyền sỏ hữu về bất động sản
sự ngùng khai thác mỏ.
sự đóng cửa
sự ngưng hoạt động
Đức
Auflassung
Auflassung /die; -, -en (PI. selten)/
(landsch , bes südd , ôsterr ) sự đóng cửa; sự ngưng hoạt động (Schließung, Aufgabe);
Auflassung /f =, -en/
1. [sự] chuyển quyền sỏ hữu về bất động sản; 2. sự ngùng khai thác mỏ.