Việt
ngưòi giao hàng
ngưòi tiếp phẩm.
người gửi hàng
Đức
Auflieferer
Auflieferer /der; -s, - (Transportwesen)/
người gửi hàng;
Auflieferer /m -s, =/
ngưòi giao hàng, ngưòi tiếp phẩm.