TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufnehmen von geformtem glas zur endbearbeitung

sự tiếp nhận thuỷ tinh sau gia công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

aufnehmen von geformtem glas zur endbearbeitung

snapping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aufnehmen von geformtem glas zur endbearbeitung

Aufnehmen von geformtem Glas zur Endbearbeitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufnehmen von geformtem Glas zur Endbearbeitung /nt/SỨ_TT/

[EN] snapping

[VI] sự tiếp nhận thuỷ tinh sau gia công