TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufrundung

sự làm tròn số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tính chẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufrundung

round-up function

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rounding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aufrundung

Aufrundung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absolut aufrunden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aufrundung

fonction arrondi par excès

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufrundung,absolut aufrunden /IT-TECH/

[DE] Aufrundung; absolut aufrunden

[EN] round-up function; rounding

[FR] fonction arrondi par excès

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufrundung /die; -, -en/

sự làm tròn số; sự tính chẵn (das Aufrunden);