Việt
sự xô đẩy
sự đánh dạt vào bờ và tích tụ lại
sự đổ đất để đắp cao hay tôii cao
Anh
hydraulic fill
Đức
Aufspülung
Pháp
mise en dépôt des produits de dragage
remblaiement
remblaiement hydraulique
Aufspülung /die; -, -en/
sự xô đẩy; sự đánh dạt vào bờ và tích tụ lại;
sự đổ đất (bùn, cát) để đắp cao hay tôii cao;
[DE] Aufspülung
[EN] hydraulic fill
[FR] mise en dépôt des produits de dragage; remblaiement; remblaiement hydraulique