Aufsprung /der; -[e]s, Aufsprünge (Sport)/
sự tiếp đất;
sự chạm đất sau khi nhảy lên;
Aufsprung /der; -[e]s, Aufsprünge (Sport)/
sự nhún nhảy trên cầu (ván nhảy);
Aufsprung /der; -[e]s, Aufsprünge (Sport)/
sự rihảy lên thiết bị luyện tập (như ngựa, xà V V );
Aufsprung /der; -[e]s, Aufsprünge (Sport)/
sự nhảy chồm lên;
sự nhảy nhổm;