Việt
sự kết tủa bằng phun
sự thu nhặt .
Anh
deposition by sputtering
Đức
Aufstäuben
Aufstäuben /n -s (săn bắn)/
sự thu nhặt (thú).
Aufstäuben /nt/CNSX/
[EN] deposition by sputtering
[VI] sự kết tủa bằng phun