TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auftriebsbeiwert

hệ số lực nâng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số nâng nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

auftriebsbeiwert

lift coefficient

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coefficient of lift

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

V_LÝ VT_THUỶ lift coefficient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

auftriebsbeiwert

Auftriebsbeiwert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

auftriebsbeiwert

coefficient de portance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auftriebsbeiwert /m/TH_LỰC/

[EN] lift coefficient (CL)

[VI] hệ số lực nâng

Auftriebsbeiwert /m/VTHK/

[EN] lift coefficient

[VI] hệ số lực nâng

Auftriebsbeiwert /m/NLPH_THẠCH (CL)/

[EN] V_LÝ (CL) VT_THUỶ (CL) lift coefficient (CL)

[VI] hệ số nâng nổi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auftriebsbeiwert /SCIENCE,ENERGY,ENG-MECHANICAL/

[DE] Auftriebsbeiwert

[EN] lift coefficient

[FR] coefficient de portance

Auftriebsbeiwert /TECH/

[DE] Auftriebsbeiwert

[EN] coefficient of lift (cl)

[FR] coefficient de portance (cz)