Việt
hộp cuộn phim
lõi cuộn phim
Anh
take-up cassette
take-up spool
Đức
Aufwickelkassette
Aufwickelkassette /f/FOTO/
[EN] take-up cassette, take-up spool
[VI] hộp cuộn phim, lõi cuộn phim