Việt
cơ cấu nâng
thiết bị nâng
Anh
elevator hoist
lift hoist
Đức
Aufzuggewinde
Aufzuggewinde /nt/VTHK/
[EN] elevator hoist (Mỹ), lift hoist (Anh)
[VI] cơ cấu nâng, thiết bị nâng