TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

augenblicksbelastung

tải trọng tức thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

augenblicksbelastung

instantaneous load

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

instantaneous flow rate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

augenblicksbelastung

Augenblicksbelastung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Momentandurchfluß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

momentane Durchflußmenge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

augenblicksbelastung

débit instantané

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Augenblicksbelastung,Momentandurchfluß,momentane Durchflußmenge /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Augenblicksbelastung; Momentandurchfluß; momentane Durchflußmenge

[EN] instantaneous flow rate

[FR] débit instantané

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Augenblicksbelastung /f/KTV_LIỆU/

[EN] instantaneous load

[VI] tải trọng tức thời