Việt
chũ nhỏ
ein Augenpulver sein : rất nhỏ
rất bé
Đức
Augenpulver
Augenpulver /das/
ein Augenpulver sein (ugs ): rất nhỏ; rất bé;
Augenpulver /n -s, =/
cở, kiểu, bộ] chũ nhỏ; Augen punkt m-(e)s,